ᡍᠠᠷᠠ ᡐᡄᡊᡎᡄᠰ

Tiếng Oirat

sửa

Danh từ riêng

sửa

ᡍᠠᠷᠠ
ᡐᡄᡊᡎᡄᠰ
(xara tengges)

  1. Biển Đen

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Kalmyk: Хар теңгс (Xar teñgs)