Tiếng Mông Cổ cổ điển sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Trung Quốc 蘿蔔 (luóbo).

Danh từ sửa

ᠯᠤᠤᠪᠠᠩ (luubaŋ)

  1. Củ cải.