Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
អង្រែដែក
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Khmer
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
អង្រែដែក
ʼṅ̥raeṭaek
Chuyển tự WT
ʼɑngrɛɛ daek
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/ʔɑŋ.ˈrɛː ɗaek/
Danh từ
sửa
អង្រែដែក
(
ʼângrêdêk
)
Arenga caudata