Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị អង្រែដែក
ʼṅ̥raeṭaek
Chuyển tự WT ʼɑngrɛɛ daek
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /ʔɑŋ.ˈrɛː ɗaek/

Danh từ

sửa

អង្រែដែក (ʼângrêdêk)

  1. Arenga caudata