អក្ខរាវិរុទ្ធ

Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả អក្ខរាវិរុទ្ធ
ʼk̥kʰrāvirud̥dʰ
Âm vị អ័ក-ខៈ-រ៉ា-វិ-រុទ
ʼ˘k-kʰ`-r″ā-vi-rud
Chuyển tự WT ʼakkhaʼraavirut
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /ʔaʔ.kʰaʔ.raː.ʋi.rut/

Danh từ

sửa

អក្ខរាវិរុទ្ធ (ʼâkkhâréavĭrŭtth)

  1. Chính tả.