Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp ciment.

Cách phát âm

sửa
Chính tả ស៊ីម៉ងត៍
s′īm″ṅt̊
Âm vị ស៊ី-ម៉ង
s′ī-m″ṅ
Chuyển tự WT siimɑɑng
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /siː.ˈmɑːŋ/

Danh từ

sửa

ស៊ីម៉ងត៍ (simângt៍)

  1. Xi măng.