Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ស៊ីម៉ងត៍
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Khmer
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Pháp
ciment
.
Cách phát âm
sửa
Chính tả
ស៊ីម៉ងត៍
s′īm″ṅt̊
Âm vị
ស៊ី-ម៉ង
s′ī-m″ṅ
Chuyển tự WT
siimɑɑng
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/siː.ˈmɑːŋ/
Danh từ
sửa
ស៊ីម៉ងត៍
(
simâng
t៍
)
Xi măng
.