Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Phạn वृश्चिक (vṛścika).

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị វិច្ឆិកា
vic̥cʰikā
Chuyển tự WT vɨcchekaa
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /ʋɨc.cʰe.kaː/

Danh từ

sửa

វិច្ឆិកា (vĭchchhĕka)

  1. Tháng Mười một.