Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
រថយន្តសង្គ្រោះ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Khmer
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả
រថយន្តសង្គ្រោះ
rtʰyn̥tsṅ̥g̥roḥ
Âm vị
រត់ យន់ ស-ង្គ្រោះ
rt´ yn´ s-ṅ̥g̥roḥ
Chuyển tự WT
rŭət yŭən sɑngkrŭəh
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/rŭət jŭən sɑŋ.ˈkrŭəh/
Danh từ
sửa
រថយន្តសង្គ្រោះ
(
rôthâyntâsângkruŏh
)
Xe cứu thương
.