Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị រត់
rt´
Chuyển tự WT rŭət
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /rŭət/

Động từ

sửa

រត់ (rôt) (danh từ trừu tượng ការរត់)

  1. Chạy.