Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
រត់
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Khmer
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
រត់
rt´
Chuyển tự WT
rŭət
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/rŭət/
Động từ
sửa
រត់
(
rôt
) (
danh từ trừu tượng
ការរត់
)
Chạy
.