Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Phạn मेष (meṣa, cừu đực).

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị មេសា
mesā
Chuyển tự WT meisaa
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /mei.ˈsaː/

Danh từ

sửa

មេសា (mésa)

  1. Tháng Tư.