ភាសាសាស្ត្រ

Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

ភាសា (phiəsaa) +‎ សាស្ត្រ (saahtrɑɑ)

Cách phát âm

sửa
Chính tả ភាសាសាស្ត្រ
bʰāsāsās̥t̥r
Âm vị ភា-សា សាស
bʰā-sā sās
Chuyển tự WT phiəsaa saah
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /pʰiə.ˈsaː saːh/

Danh từ

sửa

ភាសាសាស្ត្រ (phiəsaa saah)

  1. Ngôn ngữ học.