Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ភាសាសាស្ត្រ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Khmer
sửa
Từ nguyên
sửa
ភាសា
(
phiəsaa
)
+
សាស្ត្រ
(
saahtrɑɑ
)
Cách phát âm
sửa
Chính tả
ភាសាសាស្ត្រ
bʰāsāsās̥t̥r
Âm vị
ភា-សា សាស
bʰā-sā sās
Chuyển tự WT
phiəsaa saah
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/pʰiə.ˈsaː saːh/
Danh từ
sửa
ភាសា
សាស្ត្រ
(
phiəsaa saah
)
Ngôn ngữ học
.