Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ផ្កាយសមុទ្រ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Khmer
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
ផ្កាយ
+
សមុទ្រ
.
Cách phát âm
sửa
Chính tả
ផ្កាយសមុទ្រ
p̥ʰkāysmud̥r
Âm vị
ផ្កាយ សៈ-ម៉ុទ
p̥ʰkāy s`-m″ud
Chuyển tự WT
phkaay saʼmot
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/pʰkaːj saʔ.ˈmot/
Danh từ
sửa
ផ្កាយសមុទ្រ
Sao biển
.