ផ្កាយសមុទ្រ

Tiếng Khmer sửa

Từ nguyên sửa

Từ ផ្កាយ + សមុទ្រ.

Cách phát âm sửa

Chính tả ផ្កាយសមុទ្រ
p̥ʰkāysmud̥r
Âm vị ផ្កាយ សៈ-ម៉ុទ
p̥ʰkāy s`-m″ud
Chuyển tự WT phkaay saʼmot
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /pʰkaːj saʔ.ˈmot/

Danh từ sửa

ផ្កាយសមុទ្រ

  1. Sao biển.