Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa បាយ (baay, rice) +‎ ដំណើប (dɑmnaəp, sticky, glutinous).

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị បាយដំណើប
pāyṭṃṇoep
Chuyển tự WT baay dɑmnaəp
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /ɓaːj ɗɑm.ˈnaəp/

Danh từ

sửa

បាយដំណើប (baydâmnaeub)

  1. Gạo nếp