បាយដំណើប
Tiếng Khmer
sửaTừ nguyên
sửaTừ ghép giữa បាយ (baay, “rice”) + ដំណើប (dɑmnaəp, “sticky, glutinous”).
Cách phát âm
sửa
|
Danh từ
sửaបាយដំណើប (baydâmnaeub)
Từ ghép giữa បាយ (baay, “rice”) + ដំណើប (dɑmnaəp, “sticky, glutinous”).
|
បាយដំណើប (baydâmnaeub)