Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
បញ្ចកោណ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Khmer
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả
បញ្ចកោណ
pñ̥ckoṇ
Âm vị
ប៉័ញ-ចៈ-កោណ
p″˘ñ-c`-koṇ
Chuyển tự WT
pañcaʼkaon
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/paɲ.caʔ.kaon/
Danh từ
sửa
បញ្ចកោណ
Ngũ giác