Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ធ្នូ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Khmer
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Pali
dhanu
.
Từ sinh đôi
với
ធនុ
(
thɔnuʼ
)
.
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
ធ្នូ
d̥ʰnū
Chuyển tự WT
thnuu
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/tʰnuː/
Danh từ
sửa
ធ្នូ
(
thnu
)
Cung
(vũ khí).
Tháng Mười hai
.