ថ្ងៃអាទិត្យ

Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

ថ្ងៃ (thngay) +‎ អាទិត្យ (ʼaatɨtyɔɔ)

Cách phát âm

sửa
Chính tả ថ្ងៃអាទិត្យ
t̥ʰṅaiʼādit̥y
Âm vị ថ្ងៃ អា-ទិត
t̥ʰṅai ʼā-dit
Chuyển tự WT thngay ʼaatɨt
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /tʰŋaj ʔaː.ˈtɨt/

Danh từ

sửa

ថ្ងៃអាទិត្យ (thngaiʼatĭty)

  1. Chủ nhật.