Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ថ្ងៃសៅរ៍
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Khmer
sửa
Từ nguyên
sửa
ថ្ងៃ
(
thngay
)
+
សៅរ៍
(
sau
r៍
)
Cách phát âm
sửa
Chính tả
ថ្ងៃសៅរ៍
t̥ʰṅaisaur̊
Âm vị
ថ្ងៃ សៅ
t̥ʰṅai sau
Chuyển tự WT
thngay saw
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/tʰŋaj ˈsaw/
Danh từ
sửa
ថ្ងៃ
សៅរ៍
(
thngaisau
r៍
)
Thứ Sáu
.