ថ្ងៃសុក្រ

Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

ថ្ងៃ (thngay) +‎ សុក្រ (sokrɔɔ)

Cách phát âm

sửa
Chính tả ថ្ងៃសុក្រ
t̥ʰṅaisuk̥r
Âm vị ថ្ងៃ សុក
t̥ʰṅai suk
Chuyển tự WT thngay sok
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /tʰŋaj ˈsok/

Danh từ

sửa

ថ្ងៃសុក្រ (thngaisŏkr)

  1. Thứ Sáu.