Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ថ្ងៃរះ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Khmer
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
ថ្ងៃ
+
រះ
.
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
ថ្ងៃរះ
t̥ʰṅairḥ
Chuyển tự WT
thngay rĕəh
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/tʰŋaj ˈrĕəh/
Danh từ
sửa
ថ្ងៃរះ
bình minh