ថ្ងៃព្រហស្បតិ៍

Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

ថ្ងៃ (thngay) +‎ ព្រហស្បតិ៍ (prôhsbâtិ)

Cách phát âm

sửa
Chính tả ថ្ងៃព្រហស្បតិ៍
t̥ʰṅaib̥rhs̥pti̊
Âm vị ថ្ងៃ ព្រ-ហ៊ាស់
t̥ʰṅai b̥r-h′ās´
Chuyển tự WT thngay prɔhŏəh
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /tʰŋaj prɔ.ˈhŏəh/

Danh từ

sửa

ថ្ងៃព្រហស្បតិ៍ (thngaiprôhsbâtិ)

  1. Thứ Năm.