Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

ថ្ងៃ (thngay) +‎ ពុធ (put)

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị ថ្ងៃពុធ
t̥ʰṅaibudʰ
Chuyển tự WT thngay put
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /tʰŋaj ˈput/

Danh từ

sửa

ថ្ងៃពុធ (thngaipŭth)

  1. Thứ Tư.