ថ្ងៃច័ន្ទ

Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

ថ្ងៃ (thngay) +‎ ច័ន្ទ (cantɔɔ)

Cách phát âm

sửa
Chính tả ថ្ងៃច័ន្ទ
t̥ʰṅaic˘n̥d
Âm vị ថ្ងៃ ច័ន
t̥ʰṅai c˘n
Chuyển tự WT thngay can
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /tʰŋaj ˈcan/

Danh từ

sửa

ថ្ងៃច័ន្ទ (thngaichânt)

  1. Thứ Hai.

Cách viết khác

sửa