Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ថ្ងៃច័ន្ទ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Cách viết khác
Tiếng Khmer
sửa
Từ nguyên
sửa
ថ្ងៃ
(
thngay
)
+
ច័ន្ទ
(
cantɔɔ
)
Cách phát âm
sửa
Chính tả
ថ្ងៃច័ន្ទ
t̥ʰṅaic˘n̥d
Âm vị
ថ្ងៃ ច័ន
t̥ʰṅai c˘n
Chuyển tự WT
thngay can
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/tʰŋaj ˈcan/
Danh từ
sửa
ថ្ងៃ
ច័ន្ទ
(
thngaich
â
nt
)
Thứ Hai
.
Cách viết khác
sửa
ថ្ងៃចន្ទ
(
thngaycntɔɔ
)