Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị ដាវ
ṭāv
Chuyển tự WT daaw
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /ɗaːw/

Danh từ

sửa

ដាវ (dav)

  1. Gươm.