Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ក្រដាសបង្គន់
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Khmer
sửa
Từ nguyên
sửa
ក្រដាស
(
krɑdaah
)
+
បង្គន់
(
bɑngkŭən
)
Cách phát âm
sửa
Chính tả
ក្រដាសបង្គន់
k̥rṭāspṅ̥gn´
Âm vị
ក្រ-ដាស បង់-គន់
k̥r-ṭās pṅ´-gn´
Chuyển tự WT
krɑdaah bɑngkŭən
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/krɑ.ɗaːh ɓɑŋ.kŭən/
Danh từ
sửa
ក្រដាស
បង្គន់
(
krâdasbângkôn
)
Giấy vệ sinh
.