ក្រដាសខ្សាច់

Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

ក្រដាស (krɑdaah, giấy) +‎ ខ្សាច់ (khsac, cát)

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị ក្រដាសខ្សាច់
k̥rṭāsk̥ʰsāc´
Chuyển tự WT krɑdaah khsac
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /krɑ.ˈɗaːh kʰsac/

Danh từ

sửa

ក្រដាសខ្សាច់ (krâdaskhsach)

  1. Giấy nhám.