Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
កំបុតត្បូង
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Khmer
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép
giữa
កំបុត
(
kɑmbot
)
+
ត្បូង
(
tboung
)
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
កំបុតត្បូង
kṃputt̥pūṅ
Chuyển tự WT
kɑmbot tboung
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/kɑm.ˈɓot tɓouŋ/
Danh từ
sửa
កំបុតត្បូង
(
kâmbŏttbong
)
Gió lốc
,
lốc xoáy