កំបុតត្បូង

Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa កំបុត (kɑmbot) +‎ ត្បូង (tboung)

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị កំបុតត្បូង
kṃputt̥pūṅ
Chuyển tự WT kɑmbot tboung
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /kɑm.ˈɓot tɓouŋ/

Danh từ

sửa

កំបុតត្បូង (kâmbŏttbong)

  1. Gió lốc, lốc xoáy