Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Phạn कुशल (kuśala).

Cách phát âm

sửa
Chính tả កុសល
kusl
Âm vị កុ-សល់
ku-sl´
Chuyển tự WT kosɑl
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /ko.ˈsɑl/

Danh từ riêng

sửa

កុសល (kosɑl)

  1. Một tên dành cho cả hai giới