Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
កុសល
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ riêng
Tiếng Khmer
sửa
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn
từ
tiếng Phạn
कुशल
(
kuśala
)
.
Cách phát âm
sửa
Chính tả
កុសល
kusl
Âm vị
កុ-សល់
ku-sl´
Chuyển tự WT
kosɑl
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/ko.ˈsɑl/
Danh từ riêng
sửa
កុសល
(
kosɑl
)
Một
tên
dành cho cả hai giới