Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
កដៃ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Khmer
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
ក
+
ដៃ
.
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
កដៃ
kṭai
Chuyển tự WT
kɑɑ day
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/kɑː ˈɗaj/
Danh từ
sửa
កដៃ
Cổ tay