Tiếng Khmer sửa

Từ nguyên sửa

Từ + ដៃ.

Cách phát âm sửa

Chính tả và âm vị កដៃ
kṭai
Chuyển tự WT kɑɑ day
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /kɑː ˈɗaj/

Danh từ sửa

កដៃ

  1. Cổ tay