Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pali kaññā.

Cách phát âm

sửa
Chính tả កញ្ញា
kñ̥ñā
Âm vị ក័-ញ្ញ៉ា
k˘-ñ̥ñ″ā
Chuyển tự WT kaññaa
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /kaɲ.ˈɲaː/

Danh từ

sửa

កញ្ញា (kânhnhéa)

  1. Tháng Chín.