Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
កញ្ញា
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Khmer
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Pali
kaññā
.
Cách phát âm
sửa
Chính tả
កញ្ញា
kñ̥ñā
Âm vị
ក័-ញ្ញ៉ា
k˘-ñ̥ñ″ā
Chuyển tự WT
kaññaa
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/kaɲ.ˈɲaː/
Danh từ
sửa
កញ្ញា
(
kânhnhéa
)
Tháng Chín
.