Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pali kakkaṭaka (cua), từ tiếng Phạn कर्कट (karkaṭa, cua).

Cách phát âm

sửa
Chính tả កក្កដា
kk̥kṭā
Âm vị ក័ក-កៈ-ដា
k˘k-k`-ṭā
Chuyển tự WT kakkaʼdaa
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /kaʔ.kaʔ.ɗaː/

Danh từ

sửa

កក្កដា (kâkkâda)

  1. Tháng Bảy.