កក្កដា
Tiếng Khmer
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Pali kakkaṭaka (“cua”), từ tiếng Phạn कर्कट (karkaṭa, “cua”).
Cách phát âm
sửa
|
Danh từ
sửaកក្កដា (kâkkâda)
Từ tiếng Pali kakkaṭaka (“cua”), từ tiếng Phạn कर्कट (karkaṭa, “cua”).
|
កក្កដា (kâkkâda)