ᗤ
Tiếng Carrier sửa
| ||||||||
|
Mô tả sửa
Một ký tự gần giống chữ “D” trong hệ chữ Latin, nhưng có phần giữa nhọn và xung quanh tròn hơn.
Cách phát âm sửa
- IPA: /tʼə/
Chữ cái sửa
ᗤ
- Một chữ cái trong hệ âm tiết Carrier, phát âm là tte.
| ||||||||
|
Một ký tự gần giống chữ “D” trong hệ chữ Latin, nhưng có phần giữa nhọn và xung quanh tròn hơn.
ᗤ