Tiếng Carrier sửa

 
U+15E4, ᗤ
CANADIAN SYLLABICS CARRIER TTE

[U+15E3]
Unified Canadian Aboriginal Syllabics
[U+15E5]

Mô tả sửa

Một ký tự gần giống chữ “D” trong hệ chữ Latin, nhưng có phần giữa nhọn và xung quanh tròn hơn.

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

  1. Một chữ cái trong hệ âm tiết Carrier, phát âm là tte.