Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ᗑ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Carrier
sửa
ᗑ
U+15D1
,
ᗑ
CANADIAN SYLLABICS CARRIER WO
←
ᗐ
[U+15D0]
Unified Canadian Aboriginal Syllabics
ᗒ
→
[U+15D2]
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/wo/
Chữ cái
sửa
ᗑ
Một chữ cái trong hệ âm tiết
Carrier
, phát âm là
wo
.