Tiếng Inuktitut

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ᐃᓄᐃᑦ (inoit)

  1. Dạng số nhiều của ᐃᓄᒃ: Người

Cách viết khác

sửa

Danh từ riêng

sửa

ᐃᓄᐃᑦ (inoit)

  1. Dạng số nhiều của ᐃᓄᒃ

Cách viết khác

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Anh: Inuit
  • Tiếng Pháp: Inuit, inuit