Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ꭰ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Cherokee
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Chữ cái
Tiếng Cherokee
sửa
Ꭰ
U+13A0
,
Ꭰ
CHEROKEE LETTER A
[unassigned: U+139A–U+139F]
←
᎙
[U+1399]
Cherokee
Ꭱ
→
[U+13A1]
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: a
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a/
Chữ cái
sửa
Chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái Cherokee
.