Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
አስረሳብት
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Siltʼe
1.1
Cách phát âm
1.2
Số từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Siltʼe
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/asrəsaʔabt/
Số từ
sửa
አስረሳብት
(
cần chuyển tự
)
mười bảy
.
Tham khảo
sửa
Hussein Mohammed Musa (2014) የአማርኛ-ስልጥኛ መዝገበ ቃላት
(Từ điển Amhara-Silt'e/Silt'e-Amhara)
. SIL Ethiopia.