Tiếng Amhara

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /(ʔ)altəɡəˈnəbːat͡ʃːɨmː/
  • Tách âm: አል‧ተ‧ገ‧ነ‧ባ‧ችም

Động từ

sửa

አልተገነባችም (ʾaltägänäbbaččəmm)

  1. Dạng ngôi thứ ba số ít giống cái negative hoàn thành của ተገነባ (tägänäbba, đã xây)

Tham khảo

sửa