Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
አልተገነባችም
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Amhara
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Amhara
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/(ʔ)altəɡəˈnəbːat͡ʃːɨmː/
Tách âm:
አል‧ተ‧ገ‧ነ‧ባ‧ችም
Động từ
sửa
አልተገነባችም
(
ʾaltägänäbbaččəmm
)
Dạng
ngôi thứ ba
số ít
giống cái
negative
hoàn thành
của
ተገነባ
(
tägänäbba
,
“
đã xây
”
)
Tham khảo
sửa