Tiếng Amhara

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /nɨɡuˈsot͡ʃː/
  • Tách âm: ን‧ጉ‧ሦች

Danh từ

sửa

ንጉሦች (nəguśočč)

  1. Dạng số nhiều của ንጉሥ.

Tham khảo

sửa
  • Wolf Leslau (2000) Introductory Grammar of Amharic, Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 35