Tiếng Gruzia

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /t͡sʼqʼali/, [t͡sʼχʼali]
  • Tách âm: წყა‧ლი

Danh từ

sửa

წყალი

  1. Nước (H₂O).