Tiếng Gruzia sửa

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ tiếng Gruzia cổ სარკე (sarḳe).

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): [saɾkʼe]
  • Tách âm: სარ‧კე

Danh từ sửa

სარკე (sarḳe)

  1. Gương.