Tiếng Gruzia

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ʒanɡi/, [ʒaŋɡi]
  • Tách âm: ჟან‧გი

Danh từ

sửa

ჟანგი

  1. rỉ sét.

Từ dẫn xuất

sửa