Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
პური
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Gruzia
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Gruzia
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[pʼuɾi]
Tách âm:
პუ‧რი
Danh từ
sửa
პური
Bánh mì
.
Từ dẫn xuất
sửa
დაპურება
(
daṗureba
)
მეპურე
(
meṗure
)
პურობა
(
ṗuroba
)
პურს ჭამს
(
ṗurs č̣ams
)
პურს გატეხს
(
ṗurs gaṭexs
)
თავისი პური მოჭამა
(
tavisi ṗuri moč̣ama
)