მზესუმზირა

Tiếng Gruzia

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /mzesumzira/, [mzesumziɾa]
  • Tách âm: მზე‧სუმ‧ზი‧რა

Danh từ

sửa

მზესუმზირა (mzesumzira)

  1. hướng dương.