Tiếng Gruzia

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Gruzia cổ ველი (veli).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ველი (veli) (số nhiều ველები)

  1. Cánh đồng, ruộng.
  2. (vật lí) Trường.

Từ dẫn xuất

sửa