დაბნელება

Tiếng Gruzia

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /dabneleba/, [d̥abneleba]
  • Tách âm: დაბ‧ნე‧ლე‧ბა

Danh từ

sửa

დაბნელება

  1. thiên thực.

Từ dẫn xuất

sửa