Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ဢႃႇပေႃႇ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Shan
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Shan
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: ʼàa pòa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʔaː˩.pɔː˩/
Danh từ
sửa
ဢႃႇပေႃႇ
Nước
.