Tiếng Miến Điện

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /θaʔtṵbèda̰/
  • Chuyển tự: MLCTS: sattu.beda. • ALA-LC: sattubeda • BGN/PCGN: thattu.beda. • Okell: thaʔtúbeidá

Danh từ

sửa

သတ္တုဗေဒ (sattu.beda.)

  1. Khoáng vật học.