Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
မွဲ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Môn
1.1
Cách phát âm
1.2
Số từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Môn
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Myanmar
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/mo̤a/
(
Thái Lan
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/mo̤a/
[
1
]
,
/mṳa/
Số từ
sửa
မွဲ
(
mway
)
một
.
Tham khảo
sửa
▲
Sujaritlak Deepadung (1996), Mon at Nong Duu, Lamphun Province,
Mon-Khmer Studies
[1]
, tập 26, tr. 417 trong 411–418