Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ဘာသာမန်
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Môn
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Môn
sửa
Từ nguyên
sửa
ဘာသာ
(
bhāsā
,
“
ngôn ngữ
”
)
+
မည်
(
Man
,
“
Mon
”
)
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/pʰiə.sa moʊn/
(
tập tin
)
(
Pak Kret, Thái Lan
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/pʰɛ̤ə.sa mo̤n/
[
1
]
Danh từ
sửa
ဘာသာမန်
(
bhāsā Man
)
Tiếng
Môn
[
1
]
Tham khảo
sửa
▲
1,0
1,1
Sakamoto, Yasuyuki (
1994
) “
မန်; ဘာသာ
”, trong
Từ điển Môn - Nhật
[1]
(bằng tiếng Nhật), Tokyo:
東京外国語大学アジア・アフリカ言語文化研究所
, tr.
672
,
1110