Tiếng Môn

sửa

Từ nguyên

sửa

ဘာသာ (bhāsā, ngôn ngữ) +‎ မည် (Man, Mon)

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ဘာသာမန် (bhāsā Man)

  1. Tiếng Môn[1]

Tham khảo

sửa
  1. 1,0 1,1 Sakamoto, Yasuyuki (1994) “မန်; ဘာသာ”, trong Từ điển Môn - Nhật[1] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: 東京外国語大学アジア・アフリカ言語文化研究所, tr. 672, 1110