Tiếng Miến Điện

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /bàθàbèda̰/
  • Chuyển tự: MLCTS: bhasabeda. • ALA-LC: bhāsābeda • BGN/PCGN: bathabeda. • Okell: bathabeidá

Danh từ

sửa

ဘာသာဗေဒ (bhasabeda.)

  1. Ngôn ngữ học.