Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ပွတ်းႁွင်ႇ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Shan
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tính từ
Tiếng Shan
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: póat hòang
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔt̚˥.hɔŋ˩/
Danh từ
sửa
ပွတ်းႁွင်ႇ
Hướng
bắc
, phía bắc.
Tính từ
sửa
ပွတ်းႁွင်ႇ
Bắc.