Tiếng Môn cổ

sửa

Danh từ

sửa

ဂြိသ် (gris)

  1. gan.

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Môn: ဂြိုဟ် (krɜ̀h)
  • Tiếng Nyah Kur: คริฮ่ (khrìh)